Tác giả TT
| Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu con người. |
Nhan đề
| Nghiên cứu con người = Human studies / Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu con người. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu con người, 2019. |
Kỳ phát hành
| 2 tháng 1 kì = 2 tháng 1 số. |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(32): 000119226-7, 000120172-3, 000120541-2, 000120777-8, 000122292-3, 000122611-4, 000122743-4, 000124888-9, 000135159-60, 000135943-6, 000138068, 000138071, 000139293-4, 000140367-8, 000140675-6 |
Vốn tư liệu 2 tháng 1 kì=2 tháng 1 số. 2019 : Số 1 (112002-03);Số1, 2019;Số2, 2019;Số3, 2019;Số2, 2020;Số 2, 2020;Số 3, 2020;Số 4/2020;Số 5/2020;Số 6/2020;Số 1/2021;Số 9/2021;Số 10/2021;Số 11/2021;Số 12/2021;Số 13/2021;Số 3/2022;Số 15/2022;Số 17/2022;Số 16/2022;Số 1/2023;Số 2/2023;Số 3/2023;Số 4/2023 ;Số4, 2019;Số5, 2019;Số6, 2019;Số1, 2020;Số 1, 2020
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55987 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 582A0AA9-495D-47E7-9B75-73ECEDA661E8 |
---|
005 | 201909031514 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a03281557 |
---|
035 | |a1456385330 |
---|
039 | |a20241201183356|bidtocn|c|d|y20190903151417|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
110 | 2 |aViện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu con người. |
---|
245 | 00|aNghiên cứu con người = Human studies /|cViện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu con người. |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu con người,|c2019. |
---|
310 | |a2 tháng 1 kì = 2 tháng 1 số. |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(32): 000119226-7, 000120172-3, 000120541-2, 000120777-8, 000122292-3, 000122611-4, 000122743-4, 000124888-9, 000135159-60, 000135943-6, 000138068, 000138071, 000139293-4, 000140367-8, 000140675-6 |
---|
890 | |a32|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135945
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
23
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000135946
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
24
|
READY
|
|
3
|
000135943
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
21
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000135944
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
22
|
READY
|
|
5
|
000138068
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
25
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000138071
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
26
|
READY
|
|
7
|
000119226
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
13
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000119227
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
14
|
|
|
9
|
000120172
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
15
|
|
|
10
|
000120173
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
16
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2020 đến: 01/06/2023 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Số 4/2023 | 01/08/2023 | Đã về | 000140675,000140676 | Số 3/2023 | 01/06/2023 | Đã về | 000140367,000140368 | Số 2/2023 | 01/04/2023 | Đã về | 000139293,000139294 | Số 1/2023 | 01/02/2023 | Đã về | 000138068,000138071 | Số 17/2022 | 01/08/2022 | Đã về | 000135945,000135946 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|