- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 004 ROC
Nhan đề: The naked computer :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5738 |
---|
005 | 202105101545 |
---|
008 | 040419s1983 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 83225947 |
---|
020 | |a0688024505 |
---|
035 | |a10726337 |
---|
035 | ##|a10726337 |
---|
039 | |a20241208222428|bidtocn|c20210510154522|dhuongnt|y20040419000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a004|222|bROC |
---|
090 | |a004|bROC |
---|
100 | 1 |aRochester, Jack B. |
---|
245 | 14|aThe naked computer :|ba layperson s almanac of computer lore, wizardry, personalities, memorabilia, world records, mind blowers, and tomfoolery /|cJack B. Rochester and John Gantz. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW. Morrow,|c1983 |
---|
300 | |a335 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aElectronic data processing |
---|
650 | 00|aComputers |
---|
650 | 17|aMáy tính|xDữ liệu điện tử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aXử lí dữ liệu |
---|
653 | 0 |aDữ liệu điện tử |
---|
653 | 0 |aMáy tính |
---|
700 | 1 |aGantz, John. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008858 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008858
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
004 ROC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|