Tác giả TT
| Viện Hàn Lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Đông Bắc Á. |
Nhan đề
| Nghiên cứu Đông Bắc Á / Viện Hàn Lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Đông Bắc Á. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Hàn Lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Đông Bắc Á, 2019. |
Kỳ phát hành
| 1 tháng 1 kì=1 tháng 1 số. |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(26): 000119068-9, 000120254-5, 000120550-1, 000120575-6, 000121838-43, 000122178-9, 000122259-60, 000122330-1, 000122339-40, 000122750-1, 000122854-5 |
Vốn tư liệu 1 tháng 1 kì=1 tháng 1 số. 2018. 2019 :Số 1;Số 1, 01/2019;Số 2, 02/2019;Số 3, 03/2019;Số 4, 04/2019;Số 5, 05/2019;Số 6, 06/2019;Số 7, 07/2019;Số 8, 08/2019;Số 9, 09/2019;Số 10, 10/2019;Số 11, 11/2019;Số 12, 12/2019;Số 1, 02/2020;Số 2, 02/2020;Số 3, 03/2020;Số 4, 04/2020;Số 5, 05/2020;Số 6, 06/2020;Số 7, 07/2020;Số 8 (234) 2020;Số 7 (233) 2020;Số 9, 09/2020;Số 10, 10/2020;Số 12, 12/2020;Số 11, 11/2020;Số 1, 01/2021;Số 3, 03/2021;Số 2, 02/2021;Số 4, 04/2021;Số 5, 05/2021;Số 6, 06/2021;Số 7, 07/2021;Số 8, 08/2021;Số 9, 09/2021;Số 10, 10/2021;Số 11, 11/2021;Số 12, 12/2021
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55991 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | EFC6F837-6397-4165-88D9-3CC74C7EBB99 |
---|
005 | 201909031542 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a2354077X |
---|
035 | |a1456389073 |
---|
039 | |a20241129094740|bidtocn|c|d|y20190903154212|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
110 | 2 |aViện Hàn Lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Đông Bắc Á. |
---|
245 | 00|aNghiên cứu Đông Bắc Á /|cViện Hàn Lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Đông Bắc Á. |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện Hàn Lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Đông Bắc Á,|c2019. |
---|
310 | |a1 tháng 1 kì=1 tháng 1 số. |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(26): 000119068-9, 000120254-5, 000120550-1, 000120575-6, 000121838-43, 000122178-9, 000122259-60, 000122330-1, 000122339-40, 000122750-1, 000122854-5 |
---|
890 | |a26|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119068
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
25
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000119069
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
26
|
|
|
3
|
000120255
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
31
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000120254
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
32
|
|
|
5
|
000120576
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000120575
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
6
|
|
|
7
|
000120550
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
7
|
|
|
8
|
000120551
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000121838
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
9
|
|
|
10
|
000121839
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Số 12, 12/2021 | 01/12/2021 | Đã về | 000122854,000122855 | Số 11, 11/2021 | 01/11/2021 | Đã về | 000122750,000122751 | Số 10, 10/2021 | 01/10/2021 | Đã về | 000122339,000122340 | Số 9, 09/2021 | 01/09/2021 | Đã về | 000122330,000122331 | Số 8, 08/2021 | 01/08/2021 | Đã về | 000122259,000122260 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|