|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55993 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2150B8B7-CE30-43DE-A477-B53AE35545B5 |
---|
005 | 202207121645 |
---|
008 | 220525s2008 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373854 |
---|
039 | |a20241129150136|bidtocn|c20220712164503|dtult|y20190903155417|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bXUC |
---|
100 | 0|a 徐昌火 |
---|
245 | 10|aHSK (改进版)模拟试题集. HSK (中级) = |bSimulated tests of HSK (revised) : HSK [intermediate] /|c 徐昌火. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2008 |
---|
300 | |a259p. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|yHSK|xTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aHSK |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000113270 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113270
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 XUC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào