|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55996 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0AB6B00F-E910-401D-996C-AD1409325036 |
---|
005 | 202406280925 |
---|
008 | 210628s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786149465413 |
---|
035 | |a1456387230 |
---|
039 | |a20241129093423|bidtocn|c20240628092554|dtult|y20190903162255|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bVUH |
---|
100 | 0|aVũ, Hải. |
---|
245 | 10|aIELTS :|bno vocab - no worries ! /|cVũ Hải |
---|
260 | |aHà Nội :|b1980 books ; Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2018 |
---|
300 | |a193 tr. :|btranh minh họa màu ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xIELTS|xPhương pháp học tập|vTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0|aTài liệu luyện thi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000110361, 000110363, 000110365 |
---|
890 | |a3|b78|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000110361
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 VUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000110363
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 VUH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000110365
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 VUH
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:14-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào