|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55998 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ABB6B5DD-4B12-4D86-A639-EEC47719377C |
---|
005 | 202105251046 |
---|
008 | 210525s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047757565 |
---|
035 | |a1456393674 |
---|
039 | |a20241129133941|bidtocn|c20210525104657|dmaipt|y20190903162817|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bWYA |
---|
100 | 1|aWyatt, Rawdon |
---|
245 | 10|aCheck your English vocabulary for IELTS /|cRawdon Wyatt |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books,|c2019 |
---|
300 | |a272 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|vTài liệu luyện thi|xIELTS |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000110367, 000110369, 000110371 |
---|
890 | |a3|b58|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110367
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 WYA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110369
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 WYA
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:08-03-2024
|
|
3
|
000110371
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 WYA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào