DDC
| 649.1 |
Tác giả CN
| Anh Nguyễn. |
Nhan đề
| Làm mẹ không áp lực : Cẩm nang chăm sóc bé / Anh Nguyễn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2019. |
Mô tả vật lý
| 213 tr.; 24 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 205-213. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn cách chăm sóc trẻ theo phương pháp khoa học để trẻ phát triển một cách toàn diện, đồng thời nắm bắt được những thời điểm quan trọng, thuận lợi cho sự phát triển tối đa cả về thể chất lẫn trí tuệ của trẻ. Giải đáp những thắc mắc mà cha mẹ thường phải đối mặt khi nuôi dạy trẻ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nuôi dạy con-Chăm sóc sức khỏe-Cẩm nang. |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Nuôi dạy con |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000110407, 000110409, 000110411 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55999 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20E4A899-E52B-4943-99BD-D8F339CFC477 |
---|
005 | 201909041138 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047760565 |
---|
035 | |a1456379986 |
---|
039 | |a20241129170117|bidtocn|c20190904113832|dtult|y20190903163923|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.1|bANN |
---|
100 | 0|aAnh Nguyễn. |
---|
245 | 10|aLàm mẹ không áp lực :|bCẩm nang chăm sóc bé /|cAnh Nguyễn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books,|c2019. |
---|
300 | |a213 tr.;|c24 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 205-213. |
---|
520 | |aHướng dẫn cách chăm sóc trẻ theo phương pháp khoa học để trẻ phát triển một cách toàn diện, đồng thời nắm bắt được những thời điểm quan trọng, thuận lợi cho sự phát triển tối đa cả về thể chất lẫn trí tuệ của trẻ. Giải đáp những thắc mắc mà cha mẹ thường phải đối mặt khi nuôi dạy trẻ. |
---|
650 | 17|aNuôi dạy con|xChăm sóc sức khỏe|vCẩm nang. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang |
---|
653 | 0 |aNuôi dạy con |
---|
653 | 0 |aChăm sóc sức khỏe |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000110407, 000110409, 000110411 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110411
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.1 ANN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110409
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.1 ANN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110407
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.1 ANN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào