|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 56000 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D6392958-B2C7-4D9D-AA21-FFF545DDB3B5 |
---|
005 | 202207111006 |
---|
008 | 220331s2004 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801502787 |
---|
035 | |a1456404362 |
---|
039 | |a20241130174905|bidtocn|c20220711100623|dtult|y20190903164011|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1802|bCON |
---|
100 | 0|a丛国胜 |
---|
245 | 10|a越汉翻译教程 / |c丛国胜. 谭志词, 祁广谋. |
---|
260 | |a北京 : |b军事谊文出版社, |c2004 |
---|
300 | |a388p. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aBiên dịch cơ bản |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000113134 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113134
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1802 CON
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào