|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 56001 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4C26A695-8EC5-4177-ADAD-64FAD2AD5280 |
---|
005 | 202203311038 |
---|
008 | 220331s2015 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394614 |
---|
039 | |a20241130162417|bidtocn|c20220331103830|dmaipt|y20190903164958|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bNGC |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thành Công |
---|
242 | |aBiên dịch báo chí Việt - Trung |
---|
245 | 10|a汉越新闻翻译教程 /|cNguyễn Thành Công |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a267p. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBiên dịch|xBáo chí |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aBiên dịch |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000113131 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113131
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào