Ký hiệu xếp giá
| 658.155 LUN |
Tác giả CN
| Lưu, Hạnh Nguyên |
Nhan đề
| Impacts of corporate governance and firm performance on earnings management in selected listed industries :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /Lưu Hạnh Nguyên; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 106p.; 29cm. |
Đề mục chủ đề
| Quản trị doanh nghiệp-Thu nhập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Corporate governance |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Firm performance |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Earnings management |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản trị doanh nghiệp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thu nhập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản lí |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Thanh Bình |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110545 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000110547 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56016 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F6B11079-3775-4F6F-AC1E-4B613B41B2B6 |
---|
005 | 202001160947 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200116094740|banhpt|c20200115101623|dtult|y20190904145417|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.155|bLUN |
---|
100 | 0 |aLưu, Hạnh Nguyên |
---|
245 | 10|aImpacts of corporate governance and firm performance on earnings management in selected listed industries :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /|cLưu Hạnh Nguyên; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019. |
---|
300 | |a106p.;|c29cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị doanh nghiệp|xThu nhập |
---|
653 | 0 |aCorporate governance |
---|
653 | 0 |aFirm performance |
---|
653 | 0 |aEarnings management |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aThu nhập |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110545 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000110547 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110545
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
658.155 LUN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110547
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
658.155 LUN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|