LCC
| HD4904.25 |
DDC
| 306.85 |
Nhan đề
| Families and work / edited by Naomi Gerstel and Harriet Engel Gross. |
Thông tin xuất bản
| Philadelphia :Temple University Press,1987. |
Mô tả vật lý
| viii, 539 p. ;24 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Women in the political economy. |
Thuật ngữ chủ đề
| Work and family. |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia đình-Công việc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Gia đình. |
Từ khóa tự do
| Công việc. |
Tác giả(bs) CN
| Gerstel, Naomi. |
Tác giả(bs) CN
| Gross, Harriet. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009485 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5741 |
---|
005 | 19880208000000.0 |
---|
008 | 040419s1987 pau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 86030151 |
---|
020 | |a0877224692 (pbk. : alk. paper) : |
---|
035 | |a15015984 |
---|
035 | ##|a15015984 |
---|
039 | |a20241208234745|bidtocn|c20040419000000|dhuongnt|y20040419000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |apau |
---|
050 | 00|aHD4904.25|b.F35 1987 |
---|
082 | 04|a306.85|219|bFAM |
---|
090 | |a306.85|bFAM |
---|
245 | 00|aFamilies and work /|cedited by Naomi Gerstel and Harriet Engel Gross. |
---|
260 | |aPhiladelphia :|bTemple University Press,|c1987. |
---|
300 | |aviii, 539 p. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aWomen in the political economy. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies. |
---|
650 | 00|aWork and family. |
---|
650 | 17|aGia đình|xCông việc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGia đình. |
---|
653 | 0 |aCông việc. |
---|
700 | 1 |aGerstel, Naomi. |
---|
700 | 1 |aGross, Harriet. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009485 |
---|
890 | |a1|b44|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào