|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56026 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 62F422D2-C3DE-42F9-9144-38CED2631541 |
---|
005 | 202004021013 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397328 |
---|
039 | |a20241202154055|bidtocn|c20200402101332|danhpt|y20190904161901|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bTHH |
---|
100 | 0|aThu Hồng |
---|
245 | 10|a1028 câu đàm thoại tiếng Hoa cơ bản / |cThu Hồng, Lương Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2010. |
---|
300 | |atr. ; |ccm. |
---|
650 | 14|aTiếng Trung Quốc|xĐàm thoại|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aĐàm thoại |
---|
700 | 0 |aLương Hà. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000113334 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào