|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56027 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D1045D1A-3E8B-4D92-9001-93C54B4B371D |
---|
005 | 202004021014 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200402101409|banhpt|c20190905160325|dtult|y20190904162103|zthuvt |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bLIX |
---|
100 | 0|a李晓琪 |
---|
245 | 10|a博雅汉语中级冲刺篇1 / |c李晓琪 |
---|
260 | |aTrung Quốc :, |c北京大学出版社 |
---|
300 | |atr. ; |ccm. |
---|
650 | 14|aTiếng Trung Quốc |xBài tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aLuyện tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000113313 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113313
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1 LIX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào