|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56029 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2818B9AD-F5C6-4441-A85F-8CC7723B8E5C |
---|
005 | 202004021015 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386627 |
---|
039 | |a20241202154142|bidtocn|c20200402101534|danhpt|y20190904162237|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951|bHUB |
---|
100 | 0|aHuang, Borong. |
---|
245 | 00|a现代汉语 上、下 /|c黄伯荣、廖序东;; Huang Borong, Liao Xudong. |
---|
250 | |a增订三版. |
---|
260 | |aChina :|b高等教育出版社,|c2002. |
---|
300 | |atr. ; |ccm. |
---|
650 | 07|aTrung Quốc hiện đại |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc hiện đại |
---|
700 | 0 |aLiao, Xudong. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000113319 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào