|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20075866-6DA1-4491-8183-12B045184BEB |
---|
005 | 202004021031 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383075 |
---|
039 | |a20241202132502|bidtocn|c20200402103125|danhpt|y20190904164352|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bZHO |
---|
242 | |aZhōngguó xiàn dāngdài wénxué shǐ jiàochéng. |
---|
245 | 10|a中国现当代文学史教程 /|c欧阳祯人主编; Ouyang Yiren. |
---|
260 | |aChina :|b北京大学出版社,|c2007. |
---|
300 | |atr. ; |ccm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xLịch sử văn học|xVăn học hiện đại |
---|
651 | |zTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |a欧阳祯人|e主编. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000113322 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào