|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56041 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6612A3E3-0F80-4D56-89AE-98A753707C6B |
---|
005 | 202004021033 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386997 |
---|
039 | |a20241130092741|bidtocn|c20200402103330|danhpt|y20190904165151|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bSOS |
---|
100 | 0|a宋尚斋; Song Shangzhai. |
---|
242 | |aZhōngguó gǔdài wénxué shǐ gāng (Sơ lược về lịch sử văn học Trung Quốc cổ đại). |
---|
245 | 10|a中国古代文学史纲 /|c宋尚斋编著;Do Song Shangzhai. |
---|
260 | |aChina :|b北京语言大学出版社,|c2005. |
---|
300 | |atr. ; |ccm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xLịch sử văn học. |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc cổ đại |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000113323 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào