DDC
| 495.184 |
Tác giả CN
| 彭志平. |
Nhan đề
| 汉语听力教程 : (第二册) / 彭志平 |
Thông tin xuất bản
| China : 北京语言大学出版社出版, 2008. |
Mô tả vật lý
| tr. ; cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Đọc hiểu |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000113305 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56057 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6EA0141C-978B-4940-B76F-407171BA4862 |
---|
005 | 202004021039 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200402103934|banhpt|c20190905154227|dtult|y20190905095225|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.184|bPEN |
---|
100 | 0|a彭志平. |
---|
245 | 10|a汉语听力教程 :|b(第二册) / |c彭志平 |
---|
260 | |aChina : |b北京语言大学出版社出版,|c2008. |
---|
300 | |atr. ; |ccm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000113305 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào