|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56063 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0EB2445E-12C8-468E-A498-9A2A4E2E12E3 |
---|
005 | 202004021111 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379294 |
---|
039 | |a20241129113348|bidtocn|c20200402111115|danhpt|y20190905140847|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bZHO |
---|
242 | |aZhōngguó wénxué shǐ. |
---|
245 | 10|a中国文学史 /|c国恩、王起、萧涤非、季镇淮、费振刚主编;; Guo En,... |
---|
260 | |aChina :|b人民文 学出版社,|c1999. |
---|
300 | |atr. ; |ccm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xLịch sử. |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aGuo, En. |
---|
700 | 0 |aWang, Qi. |
---|
700 | 0 |aXiao, Difei. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000113325 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào