|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56067 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A4D5E232-09E1-4F2F-BC6B-A3B3109707DD |
---|
005 | 202004021114 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200402111419|banhpt|c20190905164553|dtult|y20190905142949|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1802|bANG |
---|
100 | 0|a何刚强 |
---|
245 | 00|a笔译理论与技巧 :|b外语教学与研究出版社 /|c何刚强. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |atr. ; |ccm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xLí thuyết dịch|xKĩ năng dịch|xGiảng dạy|xNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aLí thuyết dịch |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000113327 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào