|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 97D79A80-8CD2-442D-8CE1-700E8E8B1008 |
---|
005 | 202209081002 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383798 |
---|
039 | |a20241203154504|bidtocn|c20220908100218|danhpt|y20190906103358|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.802|bMAL |
---|
100 | 0|a马莉 [Ma Li]. |
---|
245 | 10|a法律语言翻译的文化制约 /|c马莉 [Ma Li]. |
---|
300 | |atr. ;|ccm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aBiên dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000133335 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000133335
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.802 MAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào