Ký hiệu xếp giá
| 428.30071 CUT |
Tác giả CN
| Cù, Hữu Thắng |
Nhan đề
| Students' perception and attitudes towards the use of note-taking strategies to improve listening comprehension of second-year English majors at Hanoi university/Cù Hữu Thắng ; Nguyễn Thị Kiều Trinh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 51tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nghe |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Note-taking |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Listening skill |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Listening comprehension |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghe hiểu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kiều Trinh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000111291 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000111293 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56092 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F9589F85-65D0-4E84-B966-1E1652AE9238 |
---|
005 | 201909301121 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417220 |
---|
039 | |a20241129132934|bidtocn|c20190930112106|dtult|y20190909090533|zmaipt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.30071|bCUT |
---|
100 | 0 |aCù, Hữu Thắng |
---|
245 | 10|aStudents' perception and attitudes towards the use of note-taking strategies to improve listening comprehension of second-year English majors at Hanoi university/|cCù Hữu Thắng ; Nguyễn Thị Kiều Trinh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019. |
---|
300 | |a51tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aNote-taking |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aListening skill |
---|
653 | 0 |aListening comprehension |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
655 | |aKhóa luận|xNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn Thị Kiều Trinh |ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000111291 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000111293 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111291
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.30071 CUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000111293
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.30071 CUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|