Ký hiệu xếp giá
| 428.02007 BUT |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Thanh |
Nhan đề
| Challenges of note-taking in consecutive interpreting among senior English majors and suggestions to improve note-taking skills /Bùi Thị Thanh ; Đặng Nam Thắng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 55tr. +17p. phụ lục ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Consecutive interpreting |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Note-taking |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng ghi chép |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Note-taking skills |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Nam Thắng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000111221 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000111219 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56098 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 21561CEC-8FCE-4B29-9A3B-ECAAF4F18105 |
---|
005 | 202001060858 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384127 |
---|
039 | |a20241202105553|bidtocn|c20200106085820|dtult|y20190909101238|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02007|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Thanh |
---|
245 | 10|aChallenges of note-taking in consecutive interpreting among senior English majors and suggestions to improve note-taking skills /|cBùi Thị Thanh ; Đặng Nam Thắng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a55tr. +17p. phụ lục ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aConsecutive interpreting |
---|
653 | 0 |aNote-taking |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng ghi chép |
---|
653 | 0 |aNote-taking skills |
---|
655 | |aKhóa luận|xNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 0 |aĐặng, Nam Thắng |ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000111221 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000111219 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111221
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.02007 BUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000111219
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.02007 BUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|