Ký hiệu xếp giá
| 428.30071 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hà Trang. |
Nhan đề
| The perception of Hanoi university's English-majored students towards watching English language speaking movies in enhancing listening comprehension and communication skills /Nguyễn Thị Hà Trang ; Vũ Thị Thanh Phương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 71tr. +7tr. phụ lục ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Communication skills |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giao tiếp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Listening comprehension |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghe hiểu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Students' perception |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Watching English language movies |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Thanh Phương. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110525 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000110521 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56101 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2F32A8E6-6197-469F-947D-6825042C2209 |
---|
005 | 202007240850 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386038 |
---|
039 | |a20241202102937|bidtocn|c20200724085033|dhuett|y20190909164400|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.30071|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hà Trang. |
---|
245 | 14|aThe perception of Hanoi university's English-majored students towards watching English language speaking movies in enhancing listening comprehension and communication skills /|cNguyễn Thị Hà Trang ; Vũ Thị Thanh Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a71tr. +7tr. phụ lục ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aCommunication skills |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aListening comprehension |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
653 | 0 |aStudents' perception |
---|
653 | 0 |aWatching English language movies |
---|
655 | |aKhóa luận|xNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Thanh Phương.|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110525 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000110521 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110521
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.30071 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110525
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.30071 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|