Ký hiệu xếp giá
| 428.02 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu Hiền |
Nhan đề
| A contrastive analysis between English and Vietnamese flora and fauna related idioms and their implications for translation /Nguyễn Thị Thu Hiền ; Nguyễn Thùy Dương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 45tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vietnamese idioms |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Translation |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English idioms |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thùy Dương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000111215 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000111217 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56104 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E2F7CE4D-5088-45AD-B7EA-752CFD81AAF5 |
---|
005 | 202008141136 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376999 |
---|
039 | |a20241129102633|bidtocn|c20200814113612|dtult|y20190910083534|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Hiền |
---|
245 | 12|aA contrastive analysis between English and Vietnamese flora and fauna related idioms and their implications for translation /|cNguyễn Thị Thu Hiền ; Nguyễn Thùy Dương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a45tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aVietnamese idioms |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTranslation |
---|
653 | 0 |aEnglish idioms |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
655 | |aKhóa luận|xNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thùy Dương |ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000111215 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000111217 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111215
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.02 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000111217
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.02 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|