|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56129 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 14A0FEC3-607D-474B-AE6B-488B6BDE2FDB |
---|
005 | 202001151023 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362884 |
---|
039 | |a20241125210418|bidtocn|c20200115102351|dtult|y20190911155947|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.09597|bMAX |
---|
100 | 0 |aMai, Hương Xuân |
---|
245 | 14|aThe impacts international trade on wooden products industry in Viet Nam :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Business administration /|cMai Hương Xuân; Lê Thị Thu Trang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2019. |
---|
300 | |a61p. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aThương mại quốc tế|xCông nghiệp gỗ |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aInternational trade |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp gỗ |
---|
653 | 0 |aWooden products industry |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Thu Trang|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110565 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000110567 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110565
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
382.09597 MAX
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110567
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
382.09597 MAX
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|