Ký hiệu xếp giá
| 915.9731 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phương Hiền |
Nhan đề
| What makes Hanoi an attractive tourist destination? Drawbacks and solutions :A thesis submitted as a requirement for the degree of Business Administration /Nguyễn Phương Hiền; Phan Khoa Điềm hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội ; : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 83p.; 29cm. |
Đề mục chủ đề
| Du lịch-Hà Nội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giải pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hà Nội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tourist destination |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Khoa Điềm |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110527 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000110523 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56136 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8CBD7040-29DB-4F85-AE86-C8E215AF0E13 |
---|
005 | 202001141424 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369345 |
---|
039 | |a20241208232730|bidtocn|c20200114142407|danhpt|y20190912083550|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9731|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phương Hiền |
---|
245 | 10|aWhat makes Hanoi an attractive tourist destination? Drawbacks and solutions :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Business Administration /|cNguyễn Phương Hiền; Phan Khoa Điềm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội ; : |bĐại học Hà Nội,|c2019. |
---|
300 | |a83p.;|c29cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xHà Nội |
---|
653 | 0 |aGiải pháp |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aTourist destination |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aPhan, Khoa Điềm|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110527 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000110523 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110527
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
915.9731 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110523
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
915.9731 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|