Ký hiệu xếp giá
| 307.260943 HOM |
Tác giả CN
| Hoàng, Huyền Mi |
Nhan đề
| European migration crisis from human rights - perspectives : Case study : Public policies under the human right-based evaluation in Germany anh the United Kingdom /Hoàng Huyền Mi ; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 34tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quyền con người |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhập cư |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Châu Âu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| European migration crisis |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khủng hoảng di cư |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Human rights |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000111403 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303010(1): 000111405 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56137 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C0FD9CAD-C9FA-4EE6-AAC2-9EBAE2C83529 |
---|
005 | 202001141623 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418061 |
---|
039 | |a20241130171437|bidtocn|c20200114162257|danhpt|y20190912084919|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a307.260943|bHOM |
---|
100 | 0 |aHoàng, Huyền Mi |
---|
245 | 10|aEuropean migration crisis from human rights - perspectives : |bCase study : Public policies under the human right-based evaluation in Germany anh the United Kingdom /|cHoàng Huyền Mi ; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a34tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aQuyền con người |
---|
653 | 0 |aNhập cư |
---|
653 | 0 |aChâu Âu |
---|
653 | 0 |aEuropean migration crisis |
---|
653 | 0 |aKhủng hoảng di cư |
---|
653 | 0 |aHuman rights |
---|
655 | |aKhóa luận|xQuốc tế học |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Huyền |ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000111403 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303010|j(1): 000111405 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111405
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTH
|
307.260943 HOM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000111403
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
307.260943 HOM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|