|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56146 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C5023F9A-4B0B-4DE3-849E-CC9716A2D8BC |
---|
005 | 202001141436 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365575 |
---|
039 | |a20241208230050|bidtocn|c20200114143610|danhpt|y20190912100415|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.408|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Thanh Huyền |
---|
245 | 10|aCSR in Viet Nam logistics entrepreneurial enterprises : Awareness, practice and intentions :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business Administration /|cTrần Thanh Huyền; Đỗ Thị Hà Lan hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019. |
---|
300 | |a95p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xTrách nhiệm xã hội |
---|
653 | 0 |aBusiness enterprises |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aLogistics entrepreneurial enterprises |
---|
653 | 0 |aCorporate Social Responsible |
---|
653 | 0 |aTrách nhiệm xã hội |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Hà Lan|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110563 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000110561 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110563
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
658.408 TRH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110561
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
658.408 TRH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|