Ký hiệu xếp giá
| 658.15 PHH |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Phương Hoa |
Nhan đề
| The application of activity-based costing method in Tan Hoang Mai Nb company limited :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting /Phạm Thị Phương Hoa; Nguyễn Vân Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 40p. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Business enterprises-Costing method |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giá cả |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Business enterprises |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Doanh nghiệp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Costing method |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp tính phí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vân Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110569 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000110571 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56150 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 61B0AD5B-FD1B-478B-8536-A97320DB3F8C |
---|
005 | 202001151025 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365775 |
---|
039 | |a20241209003311|bidtocn|c20200115102546|dtult|y20190912103419|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.15|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Phương Hoa |
---|
245 | 14|aThe application of activity-based costing method in Tan Hoang Mai Nb company limited :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting /|cPhạm Thị Phương Hoa; Nguyễn Vân Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019. |
---|
300 | |a40p. ; |c30cm. |
---|
650 | 10|aBusiness enterprises|xCosting method |
---|
653 | 0 |aGiá cả |
---|
653 | 0 |aBusiness enterprises |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aCosting method |
---|
653 | 0 |aPhương pháp tính phí |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Vân Anh|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110569 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000110571 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110569
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
658.15 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110571
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
658.15 PHH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|