Ký hiệu xếp giá
| 468.20071 VUB |
Tác giả CN
| Vũ, Duy Bảo. |
Nhan đề
| La aplicación de la Gramática Cognitiva a la enseñanza de los tiempos pasados en Español = Ứng dụng ngữ pháp tri nhận vào giảng dạy các thì quá khứ tiếng Tây Ban Nha /Vũ Duy Bảo ; Nguyễn Mai Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 57tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Tây Ban Nha-Ngữ pháp-Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Tây Ban Nha |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp tri nhận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mai Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110967 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303012(1): 000110965 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56163 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 44B07DAB-94EE-459C-B5B0-8D092DD2463E |
---|
005 | 202001141625 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374963 |
---|
039 | |a20241130103024|bidtocn|c20200114162513|danhpt|y20190912164242|zmaipt |
---|
041 | 0 |asp |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.20071|bVUB |
---|
100 | 0 |aVũ, Duy Bảo. |
---|
245 | 13|aLa aplicación de la Gramática Cognitiva a la enseñanza de los tiempos pasados en Español = |bỨng dụng ngữ pháp tri nhận vào giảng dạy các thì quá khứ tiếng Tây Ban Nha /|cVũ Duy Bảo ; Nguyễn Mai Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a57tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNgữ pháp|xPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tri nhận |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Tây Ban Nha |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mai Anh|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110967 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303012|j(1): 000110965 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110965
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TB
|
468.20071 VUB
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110967
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
468.20071 VUB
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|