Ký hiệu xếp giá
| 381.142 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu Trà |
Nhan đề
| Perfect competition of online shopping: market determinants of price dispersion on online book retailing market in Vietnam :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business Administration /Nguyễn Thị Thu Trà; Nguyễn Thu Trang hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 63p. ; 29cm. |
Đề mục chủ đề
| Retail trade-Management |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thương mại điện tử |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Electronic commerce |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Retail trade |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Online shopping |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Online book retailing market |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Management |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Trang |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110511 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000110509 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56194 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 3DB418A4-C9DD-46E1-A424-58C949964700 |
---|
005 | 202001141619 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200114161917|banhpt|c20200113152156|dtult|y20190913151117|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a381.142|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Trà |
---|
245 | 10|aPerfect competition of online shopping: market determinants of price dispersion on online book retailing market in Vietnam :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business Administration /|cNguyễn Thị Thu Trà; Nguyễn Thu Trang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019. |
---|
300 | |a63p. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aRetail trade|xManagement |
---|
653 | 0 |aThương mại điện tử |
---|
653 | 0 |aElectronic commerce |
---|
653 | 0 |aRetail trade |
---|
653 | 0 |aOnline shopping |
---|
653 | 0 |aOnline book retailing market |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thu Trang |ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110511 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000110509 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110509
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
381.142 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110511
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
381.142 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|