Ký hiệu xếp giá
| 658.3142 LUL |
Tác giả CN
| Lương, Lý Linh |
Nhan đề
| The impact of organizational rewards on job satisfaction, organizational commitment and employee well-being in Vietnamese public sector :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /Lương Lý Linh; Hoàng Gia Thư hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 74. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Quản lí nhân sự-Chế độ đãi ngộ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản lí nhân sự |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Doanh nghiệp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Organizational rewards |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chế độ đãi ngộ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Employee well-being |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Gia Thư |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110515 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000110513 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56195 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6EF00F0E-542A-4D62-BFDE-F130F3A77E10 |
---|
005 | 202001141421 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200114142156|banhpt|c20191005161753|dtult|y20190913151439|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.3142|bLUL |
---|
100 | 0 |aLương, Lý Linh |
---|
245 | 14|aThe impact of organizational rewards on job satisfaction, organizational commitment and employee well-being in Vietnamese public sector :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /|cLương Lý Linh; Hoàng Gia Thư hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2019. |
---|
300 | |a74. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí nhân sự|xChế độ đãi ngộ |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aOrganizational rewards |
---|
653 | 0 |aChế độ đãi ngộ |
---|
653 | 0 |aEmployee well-being |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aHoàng, Gia Thư |ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110515 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000110513 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110515
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
658.3142 LUL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110513
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
658.3142 LUL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|