DDC 181.11
Tác giả CN Trương, Lập Văn.
Nhan đề Tâm : Triết học Phương Đông / Trương Lập Văn ; Trương Hoài Thừa, Sầm Hiền An... chủ biên ; Tạ Phú Chinh, Nguyễn Văn Đức...dịch ; Nguyễn Văn Đức hiệu đính.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999.
Mô tả vật lý 808tr. ; 21cm.
Tùng thư Tủ sách tinh hoa về các phạm trù triết học Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Triết học Phương Đông-Tâm-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Triết học Phương Đông.
Từ khóa tự do Triết học.
Tác giả(bs) CN Hồ, Trung Trai dịch.
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Đức dịch.
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Đức hiệu đính.
Tác giả(bs) CN Tạ Phú Chinh dịch.
Tác giả(bs) CN Thái Phương Lộc.
Tác giả(bs) CN Từ Tôn Minh.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000013090
000 00000cam a2200000 a 4500
001562
0021
004573
008031218s1999 vm| vie
0091 0
035|a1456403383
035##|a1083172878
039|a20241202134729|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt
0410 |avie
044|avm
08204|a181.11|bTRV
090|a181.11|bTRV
1000 |aTrương, Lập Văn.
24510|aTâm :|bTriết học Phương Đông /|cTrương Lập Văn ; Trương Hoài Thừa, Sầm Hiền An... chủ biên ; Tạ Phú Chinh, Nguyễn Văn Đức...dịch ; Nguyễn Văn Đức hiệu đính.
260|aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1999.
300|a808tr. ;|c21cm.
490|aTủ sách tinh hoa về các phạm trù triết học Trung Quốc.
65017|aTriết học Phương Đông|xTâm|2TVĐHHN.
6530 |aTriết học Phương Đông.
6530 |aTriết học.
7000 |aHồ, Trung Trai|edịch.
7000 |aNguyễn Văn Đức|edịch.
7000 |aNguyễn Văn Đức|ehiệu đính.
7000 |aTạ Phú Chinh|edịch.
7000 |aThái Phương Lộc.
7000 |aTừ Tôn Minh.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013090
890|a1|b17|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000013090 TK_Tiếng Việt-VN 181.11 TRV Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào