|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 562 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 573 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403383 |
---|
035 | ##|a1083172878 |
---|
039 | |a20241202134729|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a181.11|bTRV |
---|
090 | |a181.11|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrương, Lập Văn. |
---|
245 | 10|aTâm :|bTriết học Phương Đông /|cTrương Lập Văn ; Trương Hoài Thừa, Sầm Hiền An... chủ biên ; Tạ Phú Chinh, Nguyễn Văn Đức...dịch ; Nguyễn Văn Đức hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1999. |
---|
300 | |a808tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aTủ sách tinh hoa về các phạm trù triết học Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTriết học Phương Đông|xTâm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học Phương Đông. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
700 | 0 |aHồ, Trung Trai|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Văn Đức|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Văn Đức|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aTạ Phú Chinh|edịch. |
---|
700 | 0 |aThái Phương Lộc. |
---|
700 | 0 |aTừ Tôn Minh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013090 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013090
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
181.11 TRV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào