Ký hiệu xếp giá
| 491.75 DOT |
Tác giả CN
| Đồng, Thị Thu Thảo. |
Nhan đề
| Определение в русском языке и его эквивалент во вьетнамском языке = Định ngữ trong tiếng Nga và đơn vị tương đương trong tiếng Việt /Đồng Thị Thu Thảo ; Trần Phương Mai hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 46tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Định ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phương Mai |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000111321 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303008(1): 000111323 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56209 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E7EB92BE-7F6A-47E8-81EC-CFA3EF615D40 |
---|
005 | 202001141412 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397500 |
---|
039 | |a20241201153158|bidtocn|c20200114141158|danhpt|y20190916093702|zmaipt |
---|
041 | 0 |aru |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐồng, Thị Thu Thảo. |
---|
245 | 10|aОпределение в русском языке и его эквивалент во вьетнамском языке = |bĐịnh ngữ trong tiếng Nga và đơn vị tương đương trong tiếng Việt /|cĐồng Thị Thu Thảo ; Trần Phương Mai hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a46tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aĐịnh ngữ |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nga |
---|
700 | 0 |aTrần, Phương Mai|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000111321 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303008|j(1): 000111323 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111321
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 DOT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000111323
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NG
|
491.75 DOT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|