Ký hiệu xếp giá
| 491.71 NGT |
Tác giả CN
| Ngô, Phương Thảo. |
Nhan đề
| Типы синонимов и их использования в русской речи = Các loại từ đồng nghĩa và cách dùng trong lời nói tiếng Nga /Ngô Phương Thảo ; Trần Quang Bình hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 39tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ đồng nghĩa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sử dụng từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nói |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Bình |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000111329 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303008(1): 000111331 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56211 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9E626EC7-51AF-4DF4-A5F0-0C290F2E472F |
---|
005 | 202001151504 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389297 |
---|
039 | |a20241201160514|bidtocn|c20200115150433|danhpt|y20190916094613|zmaipt |
---|
041 | 0 |aru |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.71|bNGT |
---|
100 | 0 |aNgô, Phương Thảo. |
---|
245 | 10|aТипы синонимов и их использования в русской речи = |bCác loại từ đồng nghĩa và cách dùng trong lời nói tiếng Nga /|cNgô Phương Thảo ; Trần Quang Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a39tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ đồng nghĩa |
---|
653 | 0 |aSử dụng từ |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 0 |aTrần, Quang Bình|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000111329 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303008|j(1): 000111331 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111329
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.71 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000111331
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NG
|
491.71 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|