Ký hiệu xếp giá
| 491.702 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mai Thanh. |
Nhan đề
| Особенности перевода на вьетнамский язык
Сложноподчиненных предложений с союзными Словами «откуда» и «чей» = Đặc điểm chuyển dịch sang tiếng việt câu ghép chính phụ với từ liên từ "откуда" và "чей /Nguyễn Mai Thanh ; Lê Minh Ngọc hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 61tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu ghép chính phụ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Liên từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Ngọc |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000111327 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303008(1): 000111325 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56212 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 848002A3-7180-4FE1-B183-D89CA3BD3CD1 |
---|
005 | 202001150920 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389963 |
---|
039 | |a20241202104414|bidtocn|c20200115092022|dtult|y20190916095955|zmaipt |
---|
041 | 0 |aru |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.702|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mai Thanh. |
---|
245 | 10|aОсобенности перевода на вьетнамский язык
Сложноподчиненных предложений с союзными Словами «откуда» и «чей» = |bĐặc điểm chuyển dịch sang tiếng việt câu ghép chính phụ với từ liên từ "откуда" và "чей /|cNguyễn Mai Thanh ; Lê Minh Ngọc hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a61tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aCâu ghép chính phụ |
---|
653 | 0 |aLiên từ |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nga |
---|
700 | 0 |aLê, Minh Ngọc|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000111327 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303008|j(1): 000111325 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111327
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.702 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000111325
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NG
|
491.702 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|