|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5690C44C-C282-435E-A5B2-C5A1821E3A15 |
---|
005 | 201909161632 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783468491818 |
---|
035 | |a1456397427 |
---|
039 | |a20241129135221|bidtocn|c20190916163239|dtult|y20190916142105|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.1|bLEM |
---|
100 | 1|aLemcke, Christiane |
---|
245 | 10|aWortschatz Intensivtrainer A1 / |cChristiane Lemcke, Lutz Rohrmann. |
---|
260 | |aBerlin ; München : |bLangenscheidt, |c©2007. |
---|
300 | |a79 S. :|bill.;|c28cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xVocabulary |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGerman language |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0|aTừ vựng |
---|
700 | 1 |aRohrmann, Lutz |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(5): 000113364-8 |
---|
890 | |a5|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113364
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
438.1 LEM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000113365
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
438.1 LEM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000113366
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
438.1 LEM
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000113367
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
438.1 LEM
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000113368
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
438.1 LEM
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào