|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 56223 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 342ADE18-CECE-4A12-AFEB-B5F9F8585CEE |
---|
005 | 202201100859 |
---|
008 | 220110s2017 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783060239726 |
---|
039 | |a20220110085943|banhpt|c20220110083319|danhpt|y20190916143740|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a430|bJIN |
---|
100 | 1|aJin, Friederike |
---|
245 | 10|aGrammatik aktiv : |bDeutsch als Fremdsprache : üben, hören, sprechen : [A1-B1] /|cFriederike Jin, Ute Voß. |
---|
260 | |aBerlin : |bCorlnelsen Schulverlag,|c2017 |
---|
300 | |a256 str. :|bill. ; |c28 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xGrammar exercises|vTextbooks |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGerman language |
---|
653 | 0 |aAuditory comprehension |
---|
653 | 0 |aGrammar exercises |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
653 | 0|aNghe nói |
---|
700 | 1 |aVoß, Ute. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(5): 000113369-73 |
---|
890 | |a5|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113369
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
430 JIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000113370
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
430 JIN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000113371
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
430 JIN
|
Sách
|
3
|
|
Bản sao
|
4
|
000113372
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
430 JIN
|
Sách
|
4
|
|
Bản sao
|
5
|
000113373
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
430 JIN
|
Sách
|
5
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|