Ký hiệu xếp giá
| 495.63 CAL |
Tác giả CN
| Cao, Hoàng Lan. |
Nhan đề
| 日本語の曖昧表現 ‐婉曲表現を中心に‐ = Lối nói mơ hồ trong tiếng Nhật. Tập trung khảo sát biểu hiện uyển ngữ / Cao Hoàng Lan ; Vũ Minh Hiền hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 46tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Uyển ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lối nói mơ hồ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nói |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Minh Hiền |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110719 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000110721 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56243 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7D5613A9-8257-48DE-B1D6-1098893EAD35 |
---|
005 | 202001141405 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387187 |
---|
039 | |a20241130090846|bidtocn|c20200114140522|danhpt|y20190917141607|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.63|bCAL |
---|
100 | 0 |aCao, Hoàng Lan. |
---|
245 | 10|a日本語の曖昧表現 ‐婉曲表現を中心に‐ = |bLối nói mơ hồ trong tiếng Nhật. Tập trung khảo sát biểu hiện uyển ngữ / |cCao Hoàng Lan ; Vũ Minh Hiền hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a46tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aUyển ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aLối nói mơ hồ |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Nhật Bản |
---|
700 | 0 |aVũ, Minh Hiền|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110719 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000110721 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110721
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.63 CAL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110719
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.63 CAL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|