Ký hiệu xếp giá
| 495.602 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Trang. |
Nhan đề
| 商談における通訳者の役割の分析―「信、達、雅」の翻訳通訳基準を基づきー = Phân tích vai trò của người phiên dịch trong đàm phán thương mại - Căn cứ theo tiêu chuẩn “Tín, Đạt, Nhã” trong biên phiên dịch /Nguyễn Thị Trang ; Nguyễn Song Lan Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 55tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Biên dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phiên dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đàm phán thương mại |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phiên dịch viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Song Lan Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110737 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000110735 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56245 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2B9D08BA-5C30-479D-924F-DA0878B3A331 |
---|
005 | 202001141409 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396342 |
---|
039 | |a20241202134247|bidtocn|c20200114140952|danhpt|y20190917142635|zmaipt |
---|
041 | 0 |aja |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.602|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Trang. |
---|
245 | 10|a商談における通訳者の役割の分析―「信、達、雅」の翻訳通訳基準を基づきー = |bPhân tích vai trò của người phiên dịch trong đàm phán thương mại - Căn cứ theo tiêu chuẩn “Tín, Đạt, Nhã” trong biên phiên dịch /|cNguyễn Thị Trang ; Nguyễn Song Lan Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a55tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aBiên dịch |
---|
653 | 0 |aPhiên dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aĐàm phán thương mại |
---|
653 | 0 |aPhiên dịch viên |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Song Lan Anh|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110737 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000110735 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110737
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.602 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110735
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.602 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|