Ký hiệu xếp giá
| 495.65 NGQ |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Quyên. |
Nhan đề
| 日本語における逆接表現 = Biểu hiện nối ngược trong tiếng Nhật /Nguyễn Thị Quyên ; Trương Thị Mai hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 59tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nối ngược |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Mai |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110689 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000110687 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56248 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 92631D95-AF5D-4262-9CE7-61635F929A91 |
---|
005 | 202001141109 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399725 |
---|
039 | |a20241202115957|bidtocn|c20200114110902|danhpt|y20190917151519|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.65|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Quyên. |
---|
245 | 10|a日本語における逆接表現 = |bBiểu hiện nối ngược trong tiếng Nhật /|cNguyễn Thị Quyên ; Trương Thị Mai hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a59tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aNối ngược |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Nhật Bản |
---|
700 | 0 |aTrương, Thị Mai|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110689 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000110687 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110689
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.65 NGQ
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110687
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
495.65 NGQ
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|