• Khoá luận
  • 495.61 TRT
    人間の動作・状態・感情を表す擬音語・擬態語について‐ベトナム語の擬音語・擬態語との比較・対照‐ =

Ký hiệu xếp giá 495.61 TRT
Tác giả CN Trần, Phương Thảo.
Nhan đề 人間の動作・状態・感情を表す擬音語・擬態語について‐ベトナム語の擬音語・擬態語との比較・対照‐ = Từ tượng thanh, tượng hình miêu tả động tác, trạng thái, cảm xúc của con người trong tiếng Nhật (So sánh, đối chiếu với tiếng Việt) /Trần Phương Thảo ; Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019.
Mô tả vật lý 43tr. ; 30cm.
Thuật ngữ không kiểm soát Từ tượng hình
Thuật ngữ không kiểm soát Từ tượng thanh
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Đăng Thu
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110675
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000110677
000 00000nam#a2200000ui#4500
00156250
0026
0042CA5E936-6062-4799-9767-B200D0D9009D
005202001141106
008081223s2019 vm| vie
0091 0
035|a1456395984
039|a20241129164126|bidtocn|c20200114110557|danhpt|y20190917152714|zmaipt
0410 |aja
044 |avm
08204|a495.61|bTRT
1000 |aTrần, Phương Thảo.
24510|a人間の動作・状態・感情を表す擬音語・擬態語について‐ベトナム語の擬音語・擬態語との比較・対照‐ = |bTừ tượng thanh, tượng hình miêu tả động tác, trạng thái, cảm xúc của con người trong tiếng Nhật (So sánh, đối chiếu với tiếng Việt) /|cTrần Phương Thảo ; Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019.
300 |a43tr. ; |c30cm.
6530 |aTừ tượng hình
6530 |aTừ tượng thanh
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aTiếng Nhật Bản
655|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật
7000 |aNguyễn, Thị Đăng Thu|eHướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110675
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000110677
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110677 NCKH_Khóa luận KL-NB 495.61 TRT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000110675 TK_Kho lưu tổng 495.61 TRT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện