|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56254 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C2F2009D-EAF5-4D04-820E-24E28C58C724 |
---|
005 | 202012021429 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784130821308 |
---|
035 | |a1456379395 |
---|
039 | |a20241129133457|bidtocn|c20201202142912|dmaipt|y20190917155920|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6802|bSAI |
---|
100 | 0|a斎藤, 兆史|d1958- |
---|
245 | 10|a翻訳の作法 = |bThe Art of translation / |c斎藤兆史 |
---|
260 | |a東京 : |b東京大学出版会,|c2007 |
---|
300 | |a184 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xDịch thuật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000111088 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000111088
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6802 SAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào