• Khoá luận
  • 370.952 TRH
    日本における「ゆとり教育」 の経験から新ベトナム教育改革への提言 =

Ký hiệu xếp giá 370.952 TRH
Tác giả CN Trần, Quốc Hiệp.
Nhan đề 日本における「ゆとり教育」 の経験から新ベトナム教育改革への提言 = Giáo dục Yutori ở Nhật Bản và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam /Trần Quốc Hiệp ; Lê Hà Phương hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019.
Mô tả vật lý 56tr. ; 30cm.
Thuật ngữ không kiểm soát Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo dục Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo dục Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo dục
Tác giả(bs) CN Lê, Hà Phương
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110667
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000110669
000 00000nam#a2200000ui#4500
00156258
0026
004046404E7-79A1-4569-88B9-E036E9F66B68
005202001081629
008081223s2019 vm| vie
0091 0
039|a20200108162949|banhpt|c20191127144912|dtult|y20190918082353|zmaipt
0410 |ajpn
044 |avm
08204|a370.952|bTRH
1000 |aTrần, Quốc Hiệp.
24510|a日本における「ゆとり教育」 の経験から新ベトナム教育改革への提言 = |bGiáo dục Yutori ở Nhật Bản và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam /|cTrần Quốc Hiệp ; Lê Hà Phương hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019.
300 |a56tr. ; |c30cm.
6530 |aNhật Bản
6530 |aGiáo dục Nhật Bản
6530 |aGiáo dục Việt Nam
6530 |aGiáo dục
655|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật
7000 |aLê, Hà Phương|eHướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110667
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000110669
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110669 NCKH_Khóa luận KL-NB 370.952 TRH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000110667 TK_Kho lưu tổng 370.952 TRH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện