Ký hiệu xếp giá
| 641.5952 KIN |
Tác giả CN
| Kiều, Thị Hồng Ngọc. |
Nhan đề
| 日本の弁当文化―ベトナムにおける手作り弁当の発展の潜在性― = Văn hóa cơm hộp Nhật Bản. Tiềm năng phát triển của cơm hộp tự làm tại Việt Nam / Kiều Thị Hồng Ngọc ; Nguyễn Hoàng Thảo hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 42tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cơm hộp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ẩm thực |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Thảo |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110681 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000110685 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56259 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 71B8EBDA-976A-42FB-AACD-9E2AE358C13C |
---|
005 | 202001141108 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397107 |
---|
039 | |a20241129170832|bidtocn|c20200114110759|danhpt|y20190918083211|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.5952|bKIN |
---|
100 | 0|aKiều, Thị Hồng Ngọc. |
---|
245 | 10|a日本の弁当文化―ベトナムにおける手作り弁当の発展の潜在性― = |bVăn hóa cơm hộp Nhật Bản. Tiềm năng phát triển của cơm hộp tự làm tại Việt Nam / |cKiều Thị Hồng Ngọc ; Nguyễn Hoàng Thảo hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2019. |
---|
300 | |a42tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aCơm hộp |
---|
653 | 0 |aẨm thực |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoàng Thảo|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110681 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000110685 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110681
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
641.5952 KIN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110685
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-NB
|
641.5952 KIN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|