|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5626 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5766 |
---|
005 | 202103241436 |
---|
008 | 040416s2002 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2002000518 |
---|
020 | |a0393041530 (hc) |
---|
035 | |a48811179 |
---|
035 | ##|a48811179 |
---|
039 | |a20241209001349|bidtocn|c20210324143629|danhpt|y20040416000000|ztult |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aQC6.4.C3|bB827 2002 |
---|
082 | 04|a530.01|221|bBUC |
---|
100 | 1 |aBuchanan, Mark. |
---|
245 | 10|aNexus :|bsmall worlds and the groundbreaking science of networks /|cMark Buchanan. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.W. Norton,|cc2002 |
---|
300 | |a235 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aSocial networks |
---|
650 | 00|aCausality (Physics) |
---|
650 | 00|aPattern formation (Physical sciences) |
---|
653 | 0|aVật lí học |
---|
653 | 0|aMạng lưới xã hội |
---|
653 | 0|aMô hình vật lí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006209 |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/fy033/2002000518.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006209
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
530.01 BUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào