• Khoá luận
  • 495.61 NGT
    茨城県南地域における動物名・親族語彙と方言意識 =

Ký hiệu xếp giá 495.61 NGT
Tác giả CN Ngô, Thị Thu Trang.
Nhan đề 茨城県南地域における動物名・親族語彙と方言意識 = Từ vựng về động vật, danh từ thân tộc - nhận thức trong sử dụng phương ngữ tại khu vực phía nam tỉnh Ibaraki /Ngô Thị Thu Trang ; Vũ Minh Hiền hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019.
Mô tả vật lý 50tr. ; 30cm.
Thuật ngữ không kiểm soát Phương ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Từ vựng
Thuật ngữ không kiểm soát Danh từ thân tộc
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Từ chỉ động vật
Tác giả(bs) CN Vũ, Minh Hiền
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110683
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000110679
000 00000nam#a2200000ui#4500
00156260
0026
004E8EC6359-CBD0-40CD-A41F-84D1909ACA18
005202001141107
008081223s2019 vm| vie
0091 0
039|a20200114110704|banhpt|c20191127144317|dtult|y20190918090212|zmaipt
0410 |ajpn
044 |avm
08204|a495.61|bNGT
1000 |aNgô, Thị Thu Trang.
24510|a茨城県南地域における動物名・親族語彙と方言意識 = |bTừ vựng về động vật, danh từ thân tộc - nhận thức trong sử dụng phương ngữ tại khu vực phía nam tỉnh Ibaraki /|cNgô Thị Thu Trang ; Vũ Minh Hiền hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019.
300 |a50tr. ; |c30cm.
6530 |aPhương ngữ
6530 |aTừ vựng
6530 |aDanh từ thân tộc
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aTừ chỉ động vật
655|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật
7000 |aVũ, Minh Hiền|eHướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110683
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000110679
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110683 TK_Kho lưu tổng 495.61 NGT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000110679 NCKH_Khóa luận KL-NB 495.61 NGT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện