• Khoá luận
  • 495.61 NGA
    日本の色彩とベトナムの色彩の考察・対照 ― 「赤」 「黒」 「白」 「青」 を中心に ― =

Ký hiệu xếp giá 495.61 NGA
Tác giả CN Nguyễn, Thị Vân Anh.
Nhan đề 日本の色彩とベトナムの色彩の考察・対照 ― 「赤」 「黒」 「白」 「青」 を中心に ― = Đối chiếu màu sắc trong ngôn ngữ và văn hóa Nhật – Việt(Tập trung vào các màu: Đỏ - Đen – Trắng – Xanh) /Nguyễn Thị Vân Anh, Hoàng Thị Luận.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019.
Mô tả vật lý 86tr. ; 30cm.
Thuật ngữ không kiểm soát Văn hóa
Thuật ngữ không kiểm soát Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Từ chỉ màu sắc
Thuật ngữ không kiểm soát Từ vựng
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Luận
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110673
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000110671
000 00000nam#a2200000ui#4500
00156261
0026
004A9AC9F03-E38A-4619-A2BB-A81A93CAA729
005202001141104
008081223s2019 vm| vie
0091 0
035|a1456397340
039|a20241130100941|bidtocn|c20200114110447|danhpt|y20190918093006|zmaipt
0410 |ajpn
044 |avm
08204|a495.61|bNGA
1000 |aNguyễn, Thị Vân Anh.
24510|a日本の色彩とベトナムの色彩の考察・対照 ― 「赤」 「黒」 「白」 「青」 を中心に ― = |bĐối chiếu màu sắc trong ngôn ngữ và văn hóa Nhật – Việt(Tập trung vào các màu: Đỏ - Đen – Trắng – Xanh) /|cNguyễn Thị Vân Anh, Hoàng Thị Luận.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019.
300 |a86tr. ; |c30cm.
6530 |aVăn hóa
6530 |aNhật Bản
6530 |aTừ chỉ màu sắc
6530 |aTừ vựng
6530 |aNgôn ngữ
655|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật
7000 |aHoàng, Thị Luận|eHướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110673
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000110671
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110671 NCKH_Khóa luận KL-NB 495.61 NGA Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000110673 TK_Kho lưu tổng 495.61 NGA Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện