• Khoá luận
  • 395.54 LUQ
    日本人とベトナム人の食卓における規則の比較 =

Ký hiệu xếp giá 395.54 LUQ
Tác giả CN Lương, Thị Như Quỳnh.
Nhan đề 日本人とベトナム人の食卓における規則の比較 = So sánh quy tắc trên bàn ăn của người Nhật và người Việt /Lương Thị Như Quỳnh ; Phạm Thị Thu Cúc hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019.
Mô tả vật lý 50tr. ; 30cm.
Thuật ngữ không kiểm soát Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Phong tục
Thuật ngữ không kiểm soát Quy tắc bàn ăn
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Thu Cúc
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110711
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303007(1): 000110713
000 00000nam#a2200000ui#4500
00156266
0026
004C42E9E19-2C79-4650-A969-D4DAD7652027
005202001150936
008081223s2019 vm| vie
0091 0
035|a1456389324
039|a20241201144511|bidtocn|c20200115093645|dtult|y20190918100457|zmaipt
0410 |ajpn
044 |avm
08204|a395.54|bLUQ
1000 |aLương, Thị Như Quỳnh.
24510|a日本人とベトナム人の食卓における規則の比較 = |bSo sánh quy tắc trên bàn ăn của người Nhật và người Việt /|cLương Thị Như Quỳnh ; Phạm Thị Thu Cúc hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019.
300 |a50tr. ; |c30cm.
6530 |aNhật Bản
6530 |aViệt Nam
6530 |aPhong tục
6530 |aQuy tắc bàn ăn
655|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật
7000 |aPhạm, Thị Thu Cúc|eHướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110711
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303007|j(1): 000110713
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110713 NCKH_Khóa luận KL-NB 395.54 LUQ Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000110711 TK_Kho lưu tổng 395.54 LUQ Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện