|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5627 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5767 |
---|
005 | 202105111529 |
---|
008 | 040416s2000 enk a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 00020286 |
---|
020 | |a0415222818 (pbk.) |
---|
035 | |a43286730 |
---|
035 | ##|a43286730 |
---|
039 | |a20241209001224|bidtocn|c20210511152924|dhuongnt|y20040416000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aBC177|b.W345 2000 |
---|
082 | 04|a153.4303|221|bWAR |
---|
100 | 1 |aWarburton, Nigel,|d1962- |
---|
245 | 10|aThinking from A to Z /|cNigel Warburton. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aLondon ;|aNew York :|bRoutledge,|c2000 |
---|
300 | |axi, 150 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aCritical thinking|vDictionaries. |
---|
650 | 10|aReasoning|vDictionaries. |
---|
653 | 0|aPhân tâm học. |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007093 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007093
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
153.4303 WAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào